Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Javanese
ja
SAUDI ARABIA
ar
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Yumiko Cheng
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1981-09-06
Nơi Sinh:
Hong Kong, China
Còn được Biết đến Như:
郑希怡, Yumiko, Yumiko Cheng, Lit-King Cheng, Zheng Xi-yi, Xiyi Zheng, Yumiko Cheng Hei-Yi , 鄭希怡, Cheng Hei Yee
Danh Sách Phim Của Yumiko Cheng
4.7/10
Nhà Có Chuyện Vui 2009 (2009)
6/10
Cảm Động Cô Ấy 77 Lần (2021)
0/10
2023扬帆远航大湾区音乐会 (2023)
0/10
NCM Live向祖儿狂呼-SAFARI萨花拉音乐剧 (2007)
6/10
Bộ Ba Hoàn Hảo (2004)
1/10
身驕肉貴 (2004)
2/10
霹雳霸王花 (2020)
6.314/10
Viên đạn biến mất (2012)
7.134/10
Tân Long Môn Khách Sạn (1992)
5/10
拍得不錯 (2016)
0/10
愛在陽光下 (2003)
5.6/10
性工作者2:我不賣身,我賣子宮 (2008)
6.105/10
Thiên cơ biến (2003)
0/10
扬帆远航大湾区——2022新年音乐会 (2022)
4/10
超級經理人 (2013)
0/10
心魔 (2020)
6/10
英皇娱乐15周年群星演唱会 (2015)
5/10
奇门暗刃 (2022)
0/10
Địch Nhân Kiệt: Thông Thiên Huyền Án (2024)
10/10
愛情萬歲 (2008)
6.405/10
Đại Truy Bổ (2012)
4/10
美女食神 (2007)
5.5/10
Hương Cảng Tử (2014)
6.5/10
77 lần thứ tha (2017)
6/10
魂魄唔齊 (2002)
5.417/10
Quán trọ thần tài (2011)
6.235/10
戰·鼓 (2007)
5.5/10
長恨歌 (2005)